Characters remaining: 500/500
Translation

bách chiến

Academic
Friendly

Từ "bách chiến" trong tiếng Việt có nghĩa là "trăm trận đánh". Đây một từ ghép, trong đó "bách" có nghĩa là "trăm" "chiến" có nghĩa là "chiến trận" hoặc "trận đánh". Khi kết hợp lại, "bách chiến" mang hàm ý chỉ một người đã trải qua rất nhiều trận đánh, thường để chỉ những người kinh nghiệm dạn dày trong chiến đấu, khả năng đối mặt với nhiều thử thách, khó khăn.

Cách sử dụng:
  1. Thông thường:

    • "Ông ấy một vị tướng bách chiến bách thắng." (Ông ấy một vị tướng đã trải qua nhiều trận đánh luôn thắng lợi.)
  2. Nâng cao:

    • "Trong lịch sử, nhiều anh hùng dân tộc đã trở thành bách chiến bách thắng, khẳng định tài năng lòng yêu nước." (Nhiều anh hùng đã trải qua nhiều trận đánh luôn giành chiến thắng, thể hiện tài năng lòng yêu nước.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • "Bách chiến bách thắng": Nghĩa là "trăm trận đánh trăm trận thắng", dùng để chỉ những người không chỉ kinh nghiệm còn thành công trong mọi trận đánh.
    • dụ: " ấy không chỉ một chiến sĩ bách chiến bách thắng còn một nhà lãnh đạo tài ba."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Kinh nghiệm: Từ này nhấn mạnh sự tích lũy qua thời gian, không nhất thiết phải liên quan đến chiến tranh.

    • dụ: "Anh ấy kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực kinh doanh."
  • Dạn dày: Chỉ sự trải nghiệm, quen thuộc với thực tế, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

    • dụ: " ấy một người dạn dày trong công việc giảng dạy."
Từ liên quan:
  • Chiến sĩ: Người tham gia chiến đấu, có thể quân đội hoặc những người bảo vệ đất nước.
  • Chiến thuật: Các phương pháp chiến lược trong chiến tranh.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bách chiến", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng được hiểu đúng. Từ này thường liên quan đến quân sự, nhưng cũng có thể sử dụng để chỉ những người kinh nghiệm trong nhiều lĩnh vực khác, như kinh doanh, thể thao, hay các hoạt động cạnh tranh khác.

  1. trăm trận đánh; ý nói Từ Hải một người dạn dày trong chiến trận

Comments and discussion on the word "bách chiến"